--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red lane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
facility
:
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàngto give facilities for (of) foing something tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gìtransportation facilities những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
+
argentic
:
liên quan tới các hợp chất trong đó bạc có hóa trị hai
+
chordate
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của ngành Chordata (ngành dây sống)
+
undimmed
:
không bị mờ, không tối
+
shinines
:
sự bóng, sự bóng sáng